ĐỘNG CƠ: | F190CC, CYLINDER ĐƠN, 4 THÌ, LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ |
THỂ TÍCH XE TĂNG: | 4,5 lít |
ẮC QUY: | ẮC QUY CHÌ KHÔNG BẢO DƯỠNG |
QUÁ TRÌNH LÂY TRUYỀN: | CHUYỂN SỐ THỦ CÔNG 4 BÁNH N-1-2-3-4 |
VẬT LIỆU KHUNG: | KHUNG THÉP LOẠI Nôi THERIMETER |
Ổ đĩa cuối cùng: | TÀU LÁI XE |
BÁNH XE: | 14/17 |
HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC & SAU: | CALIPER PISTON ĐƠN, ĐĨA 210MM CALIPER PISTON ĐƠN, ĐĨA 190MM |
TRƯỢT TRƯỚC & SAU: | NÂNG ĐẢO NGƯỢC 650MM KHÔNG ĐIỀU CHỈNH, DU LỊCH - 140MM, ỐNG - 33MM /LÒ XO THỦY LÒNG CUỘN SỐC - 310MM , DU LỊCH - 54MM |
ĐÈN TRƯỚC: | KHÔNG BẮT BUỘC |
ĐÈN SAU: | KHÔNG BẮT BUỘC |
TRƯNG BÀY: | KHÔNG BẮT BUỘC |
KHÔNG BẮT BUỘC: | ĐÈN TRƯỚC |
CHIỀU CAO GHẾ: | 850MM |
BÁNH XE: | 1200MM |
GIẢI QUYỀN MẶT ĐẤT TỐI THIỂU: | 300 triệu |
TỔNG TRỌNG LƯỢNG: | 85KGS |
TRỌNG LƯỢNG TỊNH: | 75KGS |
KÍCH THƯỚC XE ĐẠP: | 1740*740*1080MM |
KÍCH THƯỚC ĐÓNG GÓI: | 1590*375*760MM |
SỐ LƯỢNG/CONTAINER 20FT/40HQ: | 63/132 |