Giới thiệu sản phẩm
Hãy cùng khám phá ATV020 Pro, một chiếc mô tô địa hình 4 thì mạnh mẽ được thiết kế cho những chuyến phiêu lưu và cảm giác mạnh ngoài trời đích thực. Với động cơ 162FM (200CC) đáng tin cậy, phanh đĩa sau và hệ thống làm mát bằng không khí, FR200ATV-UT mang đến hiệu suất vượt trội trên mọi hành trình.
Động cơ 162FM (200CC) mạnh mẽ của ATV020 Pro tạo ra mã lực và mô-men xoắn vượt trội, mang đến cho bạn lợi thế trên đường đua. Thiết kế 4 thì cũng đảm bảo mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả và độ bền lâu dài.
Chiếc mô tô địa hình mạnh mẽ này tự hào sở hữu phanh đĩa sau cho lực phanh chính xác và đáng tin cậy, bất kể địa hình. Hệ thống làm mát tiên tiến giúp động cơ hoạt động mát mẻ và hiệu quả, ngay cả khi tải nặng.
Với thiết kế xi-lanh đơn, ATV020 Pro mang đến cảm giác lái mượt mà và kiểm soát tốt. Hệ thống treo của xe, bao gồm giảm xóc kép độc lập phía trước và giảm xóc đơn phía sau, hấp thụ rung động từ mặt đường, đảm bảo cảm giác lái thoải mái và ổn định.
Chiếc mô tô địa hình hầm hố này không chỉ là một chiếc xe đạp; nó là một phong cách sống. Được thiết kế cho những chuyến phiêu lưu đỉnh cao, ATV020 Pro sẵn sàng đưa bạn đến những nơi mà chưa một chiếc xe đạp nào từng đặt chân đến.
Loại động cơ | 162FM (180CC) |
Chế độ làm mát | Làm mát bằng không khí |
Số lần đột quỵ | 4 thì |
Số lượng xi lanh | 1 xi-lanh |
Đường kính×Hành trình | φ62,5×57,8 |
Tỷ số nén | 10:1 |
Bộ chế hòa khí | PD26J |
Đánh lửa | CDI |
Bắt đầu | Khởi động bằng điện |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Quá trình lây truyền | FNR |
Hệ thống truyền động | Truyền động xích |
Tỷ số truyền | 37:17 |
Công suất tối đa | 8,2KW/7500±500 |
Mô-men xoắn cực đại | 12Nm/6000±500 |
Dung tích dầu động cơ | 0,9 lít |
Hệ thống treo/Trước | Bộ giảm xóc đôi độc lập |
Hệ thống treo/Phía sau | Bộ giảm xóc đơn |
Phanh/Phía sau | Phanh đĩa |
Lốp/Trước | 23×7-10 |
Lốp/Phía sau | 22×10-10 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 1540×1100×855mm |
Chiều cao ghế | 780mm |
Chiều dài cơ sở | 1080mm |
Khoảng sáng gầm xe | 130mm |
Ắc quy | 12V7Ah |
Dung tích nhiên liệu | 4,5 |
Trọng lượng khô | 176kg |
Tổng trọng lượng | 205kg |
Tải trọng tối đa | 90kg |
Kích thước gói hàng | 1450×980×660mm |
Tốc độ tối đa | ≥60km/giờ |
Vành xe | Thép |
Muffler | Thép |
Số lượng tải | 48 chiếc/40´HQ |
Giấy chứng nhận | CE, UKCA, EPA |